logokhoanquaduong
DANH MỤC SẢN PHẨM
TƯ VẤN - HỖ TRỢ 24/7
TƯ VẤN SẢN PHẨM

hammerhead-logo

 

ditchwitch-logo-2020

picote

 

 

subsite

Máy Khoan Định Hướng JT25

Máy Khoan Định Hướng JT25
may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ  1 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 2 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 3 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 4 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 5 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 6 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 7 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 8 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 9 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 10 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 11 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 12 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 13 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 14 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 15 may-khoan-dinh-huong-jt25 - ảnh nhỏ 16

Đánh giá 1 lượt đánh giá

Máy Khoan Định Hướng JT25

Thương Hiệu : Ditch Witch
Ditch Witch JT25 là một máy khoan định hướng ngang đặc biệt mạnh mẽ và hiệu quả được thiết kế đặc biệt cho nhà thầu lắp đặt tiện ích. Nó có một ổ quay độc quyền với mô-men xoắn 4.000 ft · lb (5420 N · m) và lực đẩy và quay ngược 27.000 lb (120 kN). JT25 là một trong những máy khoan cỡ trung êm nhất và ổn định nhất trên thị trường. Vì bạn và JT25 của bạn sẽ làm việc cùng nhau trong một thời gian dài.
Mã sản phẩm JT25

Quý Khách Để Lại Số Điện Thoại, Nhân Viên Tư Vấn Sẽ Gọi Lại Ngay !

Hoặc gọi hotline 091.6789.556 để được tư vấn và báo giá sản phẩm !

Đặc điểm ưu việt của máy khoan định hướng HDD JT25 Ditch Witch

  • Lực đẩy 27.000 lb (120 kN) cung cấp sức mạnh để hoàn thành công việc một cách hiệu quả và chuyển sang bước tiếp theo.
  • Động cơ diesel Cummins ® 130 mã lực (97-kW) không chỉ mạnh nhất trong phân khúc mà còn yên tĩnh nhất, mang lại sự thoải mái hơn cho người vận hành.
  • Truyền động quay độc quyền với mô-men xoắn 4.000 ft · lb (5420 N · m). Hệ thống một động cơ duy nhất giúp vận hành trơn tru hơn và thời gian hoạt động cao hơn.
  • Máy khoan đặc biệt hiệu quả để lắp đặt đường ống tiện ích và dây cáp có đường kính lên đến 12 inch (30 cm) ở độ dài lên đến 500 feet (152 m).
  • Chiều rộng hoạt động hẹp hơn so với các mô hình của đối thủ cạnh tranh, cho khả năng cơ động và năng suất cao hơn trong không gian chật hẹp.
  • Chế độ trực quan, dễ sử dụng giúp đơn giản hóa hoạt động và nâng cao năng suất.
  • JT25 đơn giản, bền bỉ, hướng đến khách hàng được thiết kế để có hiệu suất chất lượng cao, ít bảo trì.
  • Hệ thống tạo ống dẫn đơn giản, đã được kiểm chứng tại hiện trường với trọng tâm thấp hơn giúp JT25 trở thành máy khoan cỡ trung ổn định nhất trên mọi địa hình.
  • Bộ ổn định kép độc lập phía sau dễ dàng thiết lập và tăng cường độ ổn định.
  • Khung khoan trục kép cho phép góc vào dốc hơn.
  • Các điểm bảo trì hàng ngày ở một vị trí dễ tiếp cận và không có vết dầu mỡ, giảm thiểu thời gian bảo trì và ngừng hoạt động.
  • Trạm điều khiển thoải mái với sự lựa chọn của bạn về một điều khiển có tay cầm duy nhất hoặc cần điều khiển kép để điều khiển lực đẩy và xoay.
  • Khung cảnh tuyệt vời của mối nối dụng cụ khi chế tạo và phá vỡ đường ống; cờ lê vise hở đầu được đặt nghiêng về phía người điều khiển.
  • Các chìa vặn vise hở trên của máy được đặt nghiêng về phía người vận hành để có theo dõi về khớp dụng cụ và không cần bảo dưỡng hàng ngày.
  • Màn hình LCD cung cấp chẩn đoán động cơ và thông báo thông tin.

Thông số kỹ thuật máy khoan định hướng HDD JT25 Ditch Witch

OPERATION U.S. METRIC
Spindle speed, max 220 rpm  
Spindle torque, max 4,000 ft·lb 5420 N·m
Carriage thrust travel speed 182 fpm 55 m/min
Carriage pullback travel speed 190 fpm 58 m/min
Thrust force 27,000 lb 120 kN
Pullback force 27,000 lb 120 kN
Ground travel speed    
Forward 2.8 mph 4.6 km/h
Reverse 2.8 mph 4.6 km/h
Daily average fuel usage (per hour) 3.2 gal 12 L

 

POWER (TIER 3)  
Engine Cummins® QSB4.5  
Fuel Diesel  
Cooling medium Liquid  
Injection Direct  
Aspiration Turbocharged & charge air cooled  
Number of cylinders 4  
Displacement 275 in3 4.5 L
Bore 4.21 in 107 mm
Stroke 4.88 in 124 mm
Manufacturer’s gross power rating 130 hp 97 kW
Rated speed 2,500 rpm  
Emissions compliance Tier 3 EPA Tier 3 EU Stage IIIA

 

POWER (TIER 4)  
Engine Cummins QSB4.5  
Fuel Diesel  
Cooling medium Liquid  
Injection Direct  
Aspiration Turbocharged & charge air cooled  
Number of cylinders 4  
Displacement 275 in3 4.5 L
Bore 4.02 in 102 mm
Stroke 5.42 in 138 mm
Manufacturer’s gross power rating 130 hp 97 kW
Rated speed 2,500 rpm  
Emissions compliance EPA Tier 4i Stage IIIB

 

DIMENSIONS (*FULL RACK, 50 PIPE)  
Transport length 232.5 in 5.90 m
Width 87 in 2.21 m
Width, w/cab 87 in 2.21 m
Transport height 93 in 2.36 m
Transport height, w/cab 99.5 in 2.53 m
Weight 20,760 lb 9417 kg
Weight, w/cab 21,360 lb 9689 kg
Ground clearance 5.7 in 145 mm
Drill rack entry angle, max 9-20°  
Drill rack entry angle, tracks on ground 9-17°  

 

DRILLING FLUID SYSTEM (ON BOARD)  
Pressure, max 1,200 psi 83 bar
Flow, max 50 gpm 189 l/min

 

FLUID CAPACITIES (TIER 3)  
Fuel tank 56 gal 212 L
Engine lubrication oil w/filter 13.7 qt 13 L
Hydraulic reservoir 27 gal 102 L
Engine cooling system 24 qt 22.7 L
Drilling fluid for antifreeze tank 8 gal 30 L
Diesel exhaust fluid tank 5 gal 18.9 L

 

FLUID CAPACITIES (TIER 4)  
Fuel tank 48 gal 182 L
Engine lubrication oil w/filter 13.7 qt 13 L
Hydraulic reservoir 27 gal 102 L
Engine cooling system 24 qt 22.7 L
Drilling fluid for antifreeze tank 8 gal 30 L
Diesel exhaust fluid tank 5 gal 18.9 L

 

POWER PIPE®  
Length 118 in 3 m
Joint diameter 2.75 in 70 mm
Pipe diameter 2.38 in 60 mm
Bend radius, min 123 ft 37.5 m
Weight of drill pipe, lined 88 lb 40 kg
Weight of drill pipe & large box (50 pipe) 5,647 lb 2562 kg
Weight of drill pipe & small box (25 pipe) 2,770 lb 1,154 kg

 

SINGLE PIECE FORGED DRILL PIPE  
Length 120 in 3.05 m
Joint diameter 2.63 in 66.7 mm
Pipe diameter 2.38 in 60 mm
Bend radius, min 108.2 ft 33 m
Weight per drill pipe, forged 73 lb 33 kg
Weight w/drill pipe & large box (50 pipe) 4,522 lb 2187 kg
Weight w/drill pipe & small box (25 pipe) 2,395 lb 1086 kg

 

BATTERY (2 USED) 
SAE reserve capacity rating 195 min
SAE cold crank rating @ 0°F (-18°F) 950 amps

 

NOISE LEVEL 
Operator sound 85 dBA
Operator sound w/cab 80 dBA
Exterior sound power 104 dBA
Specifications are general and subject to change without notice. If exact measurements are required, equipment should be weighed and measured. Due to selected options, delivered equipment may not necessarily match that shown.  

 

Thông Tin Liên Hệ & Tư Vấn Dịch Vụ :

            Công Ty Cổ Phần Đa Phúc

Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An

Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556

Email : ctcpdaphuc@gmail.com

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
  • Loại hình hoạt động: Công Ty Cổ Phần
    Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685
    Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
  • Mã số thuế: 2900596685
  • Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
  • Điện thoại: 0238.3.757.757 - 091.6789.556
  • Email: web.khoanquaduong@gmail.com