Máy Khoan Định Hướng JT20
Quý Khách Để Lại Số Điện Thoại, Nhân Viên Tư Vấn Sẽ Gọi Lại Ngay !
Tính năng ga tự động của máy khoan giúp tiết kiệm nhiên liệu bằng cách làm chậm động cơ không tải sau 15 giây không hoạt động. Khi công việc được tiếp tục, ga tự động sẽ hoạt động trở lại.
Bộ ổn định độc lập kép phía sau dễ dàng lắp đặt để thiết lập đơn giản trên các công trường gồ ghề và nâng cao độ ổn định trong khi khoan.
Máy khoan được trang bị hệ thống Ditch Witch SaverLok ® tiên tiến để kết nối chặt chẽ nhất và bảo vệ tốt nhất chống mài mòn cho ống khoan và hệ thống truyền động.
JT20 tương thích với hệ thống hướng dẫn HDD Subsite ® Electronics TK RECON TM , bao gồm màn hình Commander 7 ™, với phạm vi độ sâu hàng đầu trong ngành lên đến 110 feet (33,5 m) để mang lại hiệu quả và năng suất cao hơn trong công việc.
Khu vực dành cho người vận hành được thiết kế mới có ghế ngồi điều chỉnh để giảm bớt căng thẳng cho người vận hành và giữ cho người vận hành thoải mái trong nhiều giờ làm việc.
OPERATION | ||
---|---|---|
OPERATION | U.S | METRIC |
Spindle speed, max | 210 rpm | |
Spindle torque, max | 2,200 ft·lb | 2980 N·m |
Carriage thrust travel speed | 140 fpm | 43 m/min |
Carriage pullback travel speed | 140 fpm | 43 m/min |
Thrust force | 17,000 lb | 75.6 kN |
Pullback force | 20,000 lb | 89 kN |
Bore diameter | 4 in | 102 mm |
Ground travel speed | ||
Forward/reverse | 3.2 mph | 5.2 km/h |
POWER (TIER 4) | ||
---|---|---|
Engine | Deutz® TD2.9L4 | |
Fuel | Diesel | |
Cooling medium | Liquid | |
Injection | Direct | |
Aspiration | Turbocharged | |
Number of cylinders | 4 | |
Displacement | 177 in3 | 2.9 L |
Bore | 3.62 in | 92 mm |
Stroke | 4.33 in | 110 mm |
Manufacturer's gross power rating | 74 hp | 55 kW |
Rated speed | 2,600 rpm | |
Emissions compliance | EPA Tier 4 | EU Stage IIIB |
DIMENSIONS | ||
---|---|---|
Length | 207 in | 5.26 m |
Width | 51.5 in | 1.31 m |
Height | 90 in | 2.39 m |
Weight w/full rack | 11,890 lb | 5394 kg |
Entry angle | 10-14° | |
Angle of approach | 18° | |
Angle of departure | 18° |
DRILLING FLUID SYSTEM (ON BOARD) | ||
---|---|---|
Pressure, max | 1,000 psi | 69 bar |
Flow, max | 35 gpm | 132 l/min |
FLUID CAPACITIES | ||
---|---|---|
Hydraulic reservoir | 19 gal | 72 L |
Fuel tank | 30 gal | 114 L |
Engine oil w/filter | 8.5 quarts | 8.04 L |
Engine cooling system | 4.6 gal | 17 L |
POWER PIPE® | ||
---|---|---|
Length of drill pipe, nominal | 120 in | 3.05 m |
Diameter of drill pipe, tool joint end | 2.63 in | 66.8 mm |
Diameter of drill pipe | 2.06 in | 52.3 mm |
Bend radius, min | 107 ft | 32 m |
Weight of drill pipe, lined | 67 lb | 30.4 kg |
BATTERY (2 USED) | |
---|---|
SAE reserve capacity rating | 195 min |
SAE cold crank rating @ 0ºF (-18ºC) | 950 amps |
Specifications are general and subject to change without notice. If exact measurements are required, equipment should be weighed and measured. Due to selected options, delivered equipment may not necessarily match that shown. |
Công Ty Cổ Phần Đa Phúc
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Hotline: 0238.3.757.757 - 091.6789.556
Email : ctcpdaphuc@gmail.com